--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital camera
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital camera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital camera
+ Noun
máy ảnh kỹ thuật số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digital camera"
Những từ có chứa
"digital camera"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
pô
chụp ảnh
phím
cảnh
Lượt xem: 1180
Từ vừa tra
+
digital camera
:
máy ảnh kỹ thuật số
+
interval
:
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách
+
nghẹn lời
:
Be struck dumb (with emotion)Cảm động nghẹn lờiTo be struck dumb with emotion